Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tằng
訓読み: かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi)
音読み: ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō)
Nghĩa: 1. Một dạng của chữ “tằng” 曾.