Âm hán việt
trượng
訓読み:
たけ (take), だけ (dake)
音読み:
ジョウ (jō)
Nghĩa:
biểu trượng nhân 表丈人 • công trượng 公丈 • di trượng 姨丈 • đại trượng phu 大丈夫 • lão trượng 老丈 • muội trượng 妹丈 • nhạc trượng 岳丈 • phương trượng 方丈 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • trượng lão 丈老 • trượng nhân 丈人 • trượng phu 丈夫 • 平地起 vạn trượng cao lâu bình địa khởi 萬丈高樓