Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
与
Tìm kiếm
与
Âm hán việt
dư, dữ, dự
訓読み:
あた.える (ata.eru), あずか.る (azuka.ru), くみ.する (kumi.suru), ともに (tomoni)
音読み:
ヨ (yo)
Nghĩa:
Xem 與 (bộ 臼).