Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
丘
Tìm kiếm
丘
Âm hán việt
khiêu, khâu
訓読み:
おか (oka)
音読み:
キュウ (kyū)
Nghĩa:
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘