Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt khiêu, khâu
訓読み: おか (oka)
音読み: キュウ (kyū)
Nghĩa: a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘