Âm hán việt
bính, tinh, tính, tịnh
訓読み:
な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini)
音読み:
ヘイ (hei), ホウ (hō)
Nghĩa:
tịnh bài 並排 • tịnh bất 並不 • tịnh cử 並舉 • tịnh đế 並蒂 • tịnh hành 並行 • tịnh kiên 並肩 • tịnh lập 並立 • tịnh liệt 並列 • tịnh nhập 並入 • tịnh thả 並且 • tịnh tiến 並進