Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
丹
Tìm kiếm
丹
Âm hán việt
đan, đơn
訓読み:
に (ni)
音読み:
タン (tan)
Nghĩa:
linh đơn 靈丹 • luyện đơn 鍊丹 • mẫu đơn 牡丹