Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
乗
Tìm kiếm
乗
Âm hán việt
thặng, thừa
訓読み:
の.る (no.ru), -の.り (-no.ri), の.せる (no.seru)
音読み:
ジョウ (jō), ショウ (shō)
Nghĩa:
1. cưỡi 2. nhân (phép toán)