Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
乙
Tìm kiếm
乙
Âm hán việt
ất
訓読み:
おと- (oto-), きのと (kinoto)
音読み:
オツ (otsu), イツ (itsu)
Nghĩa:
ất ất 乙乙 • ất bản 乙苯 • ất bảng 乙榜 • ất dạ 乙夜 • ất hy 乙烯 • ất khoa 乙科 • ất khuyết 乙炔 • ất thái 乙太 • ất tiến sĩ 乙進士 • tụ ất hy 聚乙烯