Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt loạn
訓読み: みだ.れる (mida.reru), みだ.る (mida.ru), みだ.す (mida.su), みだ (mida), おさ.める (osa.meru), わた.る (wata.ru)
音読み: ラン (ran), ロン (ron)
Nghĩa: bạn loạn 叛乱 • bạo loạn 暴乱 • dâm loạn 淫乱 • động loạn 动乱 • giảo loạn 搅乱 • hỗn loạn 混乱 • loạn khiêu 乱跳 • loạn ngật 乱吃 • loạn tả 乱写 • loạn thuyết 乱说 • nhiễu loạn 扰乱 • nội loạn 內乱 • phiến loạn 煽乱