Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt dư, dữ
訓読み: あらかじ.め (arakaji.me)
音読み: ヨ (yo), シャ (sha)
Nghĩa: Cho. Đem cho. Như chữ Dư 与 — Bằng lòng — Cho phép — Một âm là Dư.