Âm hán việt
sự
訓読み:
こと (koto), つか.う (tsuka.u), つか.える (tsuka.eru)
音読み:
ジ (ji), ズ (zu)
Nghĩa:
án sự 案事 • ảnh sự 影事 • âm sự 陰事 • băng hồ sự lục 冰壺事錄 • bất hiểu sự 不曉事 • bất kinh sự 不經事 • bất tỉnh nhân sự 不省人事 • bỉ sự 鄙事 • biện sự 辦事 • biệt sự 別事 • cán sự 干事 • cán sự 幹事 • canh sự 更事 • cát sự 吉事 • cận sự 近事 • chấp sự 執事 • chấp sự 执事 • chỉ sự 指事 • chiến sự 战事 • chiến sự 戰事 • chính sự 政事 • chủ sự 主事 • chủng sự tăng hoa 踵事增華 • cố sự 故事 • cộng sự 共事 • cơ sự 機事 • cung sự 供事 • cử sự 舉事 • cựu sự 舊事 • dân sự 民事 • dật sự 軼事 • dĩ sự 已事 • dị sự 異事 • dụng sự 用事 • đa sự 多事 • đại nam hội điển sự lệ 大南會典事例 • đại sự 大事 • điều trần thời sự 條陳時事 • đồng sự 同事 • đổng sự 懂事 • đương sự 當事 • giá hồi sự 這回事 • gia sự 家事 • hại sự 害事 • háo sự 好事 • hận sự 恨事 • hậu sự 後事 • hỉ sự 喜事 • hiếu sự 好事 • hình sự 刑事 • hồi sự 回事 • hôn sự 婚事 • hung sự 凶事 • hư sự 虛事 • khải sự 啟事 • khởi sự 起事 • kỉ sự 紀事 • kí sự 記事 • kỳ sự 奇事 • lạc sự 樂事 • lâm sự 臨事 • lí sự 理事 • lịch sự 歴事 • liễu sự 了事 • lĩnh sự 領事 • lục sự 錄事 • mật sự 密事 • mộng sự 夢事 • mưu sự 謀事 • náo sự 鬧事 • nghị sự 議事 • ngoại sự 外事 • ngộ sự 誤事 • nguyệt sự 月事 • ngưỡng sự phủ súc 仰事俯畜 • nhàn sự 閒事 • nhậm sự 任事 • nhân sự 人事 • nhân sự bất tỉnh 人事不省 • nhiệm sự 任事 • phán sự 判事 • pháp sự 法事 • phẫn sự 僨事 • phận sự 分事 • phòng sự 房事 • phóng sự 訪事 • phóng sự 访事 • phục sự 服事 • phụng sự 奉事 • quan sự 官事 • quản sự 管事 • quân sự 軍事 • quốc sự 國事 • quốc sự phạm 國事犯 • sảnh sự 廳事 • sấm sự 闖事 • sinh sự 生事 • sự biến 事變 • sự chủ 事主 • sự cố 事故 • sự cơ 事機 • sự do 事由 • sự duyên 事緣 • sự hạng 事項 • sự kiện 事件 • sự lí 事理 • sự loại 事類 • sự lược 事略 • sự nghi 事宜 • sự nghiệp 事业 • sự nghiệp 事業 • sự quá 事過 • sự quá cảnh thiên 事過境遷 • sự quân 事君 • sự quyền 事權 • sự súc 事畜 • sư sự 師事 • sự thái 事态 • sự thái 事態 • sự thần 事神 • sự thân 事親 • sự thân chí hiếu 事親至孝 • sự thật 事实 • sự thật 事實 • sự thế 事世 • sự thế 事勢 • sự thể 事體 • sự thực 事实 • sự thực 事實 • sự tích 事跡 • sự tích 事迹 • sự tiên 事先 • sự tình 事情 • sự trạng 事狀 • sự tử 事死 • sự vật 事物 • sự vụ 事务 • sự vụ 事務 • sự vụ sở 事務所 • tạ sự 藉事 • tàm sự 蠶事 • tạp sự 雜事 • tâm sự 心事 • tế sự 濟事 • tham sự 參事 • thảm sự 惨事 • thảm sự 慘事 • thất sự 失事 • thật sự 實事 • thế sự 世事 • thiêm sự 僉事 • thời sự 時事 • tiểu sự 小事 • toả sự 瑣事 • tòng sự 从事 • tòng sự 從事 • tổng lĩnh sự 總領事 • trị sự 治事 • tự sự 敍事 • tư sự 私事 • vạn sự 萬事 • vãng sự 往事 • vận sự 韻事 • vô sự 無事 • xiển sự 蕆事 • xử sự 處事 • yếm sự 饜事