Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
井
Tìm kiếm
井
Âm hán việt
tĩnh, tỉnh, đán
訓読み:
い (i)
音読み:
セイ (sei), ショウ (shō)
Nghĩa:
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.