Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cắng, hoàn, tuyên
訓読み: わた.る (wata.ru), もと.める (moto.meru)
音読み: コウ (kō), カン (kan)
Nghĩa: Như chữ Tuyên 宣 — Ngang. Ngang ngược. Không thuận — Sau cùng. Cuối cùng.