Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
亘
Tìm kiếm
亘
Âm hán việt
cắng, hoàn, tuyên
訓読み:
わた.る (wata.ru), もと.める (moto.meru)
音読み:
コウ (kō), カン (kan)
Nghĩa:
Như chữ Tuyên 宣 — Ngang. Ngang ngược. Không thuận — Sau cùng. Cuối cùng.