Âm hán việt
giao
訓読み:
まじ.わる (maji.waru), まじ.える (maji.eru), ま.じる (ma.jiru), まじ.る (maji.ru), ま.ざる (ma.zaru), ま.ぜる (ma.zeru), -か.う (-ka.u), か.わす (ka.wasu), かわ.す (kawa.su), こもごも (komogomo)
音読み:
コウ (kō)
Nghĩa:
bách cảm giao tập 百感交集 • bang giao 邦交 • bang giao điển lệ 邦交典例 • bần tiện giao 貧賤交 • bình giao 平交 • bố y chi giao 布衣之交 • chí giao 至交 • chuyển giao 轉交 • chuyển giao 转交 • cố giao 故交 • cựu giao 舊交 • diện giao 面交 • đả giao đạo 打交道 • đề giao 提交 • đệ giao 遞交 • đính giao 訂交 • đoạn giao 断交 • đoạn giao 斷交 • giao bái 交拜 • giao binh 交兵 • giao bôi 交杯 • giao cảm 交感 • giao cấu 交媾 • giao châu 交洲 • giao chỉ 交趾 • giao chiến 交戰 • giao dịch 交易 • giao du 交遊 • giao đạo 交道 • giao điểm 交點 • giao giới 交界 • giao hảo 交好 • giao hiếu 交好 • giao hoán 交換 • giao hoan 交歡 • giao hoàn 交還 • giao hỗ 交互 • giao hỗ tác dụng 交互作用 • giao hợp 交合 • giao hữu 交友 • giao kết 交結 • giao lưu 交流 • giao nạp 交納 • giao phó 交付 • giao phong 交鋒 • giao phong 交锋 • giao tế 交際 • giao thác 交錯 • giao thế 交替 • giao thiệp 交涉 • giao thoa 交梭 • giao thông 交通 • giao thời 交時 • giao tiếp 交接 • giao tình 交情 • giao tranh 交爭 • giao ước 交約 • giao vĩ 交尾 • giao xoa 交叉 • hiếu giao 好交 • kết giao 結交 • khai giao 開交 • khẩu giao 口交 • kiến giao 建交 • lân giao 鄰交 • nạp giao 納交 • ngoại giao 外交 • ngoại giao đoàn 外交團 • quảng giao 廣交 • quốc giao 國交 • tài giao 財交 • tâm giao 心交 • thâm giao 深交 • thần giao 神交 • thế giao 世交 • tính giao 性交 • tố giao 素交 • trạch giao 擇交 • tri giao 知交 • tuyệt giao 絶交 • tương giao 相交 • uỷ giao 委交 • viễn giao 遠交 • xã giao 社交