Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt giới
訓読み:
音読み: カイ (kai)
Nghĩa: cảnh giới 耿介 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同閘道介面 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣 • giới chất 介質 • giới chất 介质 • giới diện 介面 • giới diện 介靣 • giới hiên 介軒 • giới hiên thi tập 介軒詩集 • giới nhập 介入 • giới thiệu 介紹 • giới thiệu 介绍 • giới trụ 介冑 • giới từ 介詞 • giới từ 介词 • giới ý 介意 • môi giới 媒介 • quyến giới 狷介