Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
住
Tìm kiếm
住
Âm hán việt
trú, trụ
訓読み:
す.む (su.mu), す.まう (su.mau), -ず.まい (-zu.mai)
音読み:
ジュウ (jū), ヂュウ (jū), チュウ (chū)
Nghĩa:
ác trụ 握住 • bất trụ 不住 • kí trụ 記住 • lạn trụ 拦住 • lạn trụ 攔住 • trụ sở 住所 • trụ trạch 住宅 • trụ túc 住宿 • trụ viện 住院