Âm hán việt
bổn, thể
訓読み:
からだ (karada), かたち (katachi)
音読み:
タイ (tai), テイ (tei)
Nghĩa:
bản thể 本体 • biển đào thể 扁桃体 • biển đào thể viêm 扁桃体炎 • chỉnh thể 整体 • chủ thể 主体 • cố thể 固体 • cơ thể 肌体 • cụ thể 具体 • cương thể 刚体 • dịch thể 液体 • đại thể 大体 • đoàn thể 团体 • giải thể 觧体 • kháng thể 抗体 • môi thể 媒体 • thân thể 身体 • thể tài 体栽 • thi thể 尸体 • thực thể 实体 • tinh thể 星体