Âm hán việt
giai
訓読み:
音読み:
カ (ka)
Nghĩa:
giai âm 佳音 • giai cảnh 佳境 • giai cảnh hứng tình phú 佳景興情賦 • giai cú 佳句 • giai kì 佳期 • giai ngẫu 佳耦 • giai nhân 佳人 • giai sĩ 佳士 • giai tác 佳作 • giai thoại 佳話 • giai tiết 佳節 • giai vị 佳味 • tiệm chí giai cảnh 漸至佳境 • tối giai 最佳