Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thị
訓読み: さむらい (samurai), はべ.る (habe.ru)
音読み: ジ (ji), シ (shi)
Nghĩa: cơ thị 姬侍 • nội thị 內侍 • thị độc 侍讀 • thị giả 侍者 • thị giảng 侍講 • thị hậu 侍候 • thị lang 侍郎 • thị lập 侍立 • thị nữ 侍女 • thị thần 侍臣 • thị tì 侍婢 • thị tòng 侍從 • thị vệ 侍卫 • thị vệ 侍衛 • thị vệ 侍衞 • thị yến 侍宴