Login
Vietnamese
Home / 便
便
Âm hán việt tiện
訓読み: たよ.り (tayo.ri)
音読み: ベン (ben), ビン (bin)
Nghĩa: bằng tiện 鵬便 • bất tiện 不便 • dĩ tiện 以便 • đại tiện 大便 • giản tiện 簡便 • khinh tiện 輕便 • nhậm tiện 任便 • nhân tiện 因便 • nhất cử lưỡng tiện 一舉兩便 • nhiệm tiện 任便 • phụ châm tiện lãm 婦箴便覽 • phương tiện 方便 • phương tiện miến 方便麵 • sứ trình tiện lãm khúc 使程便覽曲 • thuận tiện 順便 • thuận tiện 顺便 • tiện bí 便秘 • tiện dũng 便桶 • tiện đáng 便当 • tiện đáng 便當 • tiện đạo 便道 • tiện điều 便條 • tiện hài 便鞋 • tiện hàm 便函 • tiện hồ 便壶 • tiện hồ 便壺 • tiện hồng 便鴻 • tiện huyên 便嬛 • tiện huyết 便血 • tiện kiều 便桥 • tiện kiều 便橋 • tiện lợi 便利 • tiện mạo 便帽 • tiện môn 便門 • tiện môn 便门 • tiện nghi 便宜 • tiện nhân 便人 • tiện phạn 便飯 • tiện phạn 便饭 • tiện phục 便服 • tiện sĩ 便士 • tiện thị 便是 • tiện tiên 便笺 • tiện tiên 便箋 • tiện trì 便池 • tiện ư 便於 • tiện y 便衣 • tiểu tiện 小便 • trung tiện 中便 • tuỳ tiện 隨便 • tự tiện 自便 • tức tiện 即便 • vi tiện 微便