Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tuấn
訓読み:
音読み: シュン (shun)
Nghĩa: anh tuấn 英俊 • dụ tuấn 籲俊 • tài tuấn 才俊 • tuấn huệ 俊惠 • tuấn kiệt 俊傑 • tuấn sĩ 俊士 • tuấn tiếu 俊俏 • tuấn tú 俊秀