Âm hán việt
tá
訓読み:
か.りる (ka.riru)
音読み:
シャク (shaku)
Nghĩa:
bất tá 不借 • bối thành tá nhất 背城借一 • cố tá 顧借 • giả tá 假借 • na tá 挪借 • tá cứ 借據 • tá điền 借田 • tá đoan 借端 • tá hạng 借項 • tá khẩu 借口 • tá khoản 借欵 • tá khoản 借款 • tá ngụ 借寓 • tá phương 借方 • tá quang 借光 • tá tả 借寫 • tá thải 借貸 • tá trái 借债 • tá trái 借債 • tá trọng 借重 • tá trợ 借助 • tá túc 借宿 • tá vấn 借問 • tá xuất 借出 • trích tá 摘借