Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt kiện
訓読み: すこ.やか (suko.yaka)
音読み: ケン (ken)
Nghĩa: bảo kiện 保健 • cương kiện 刚健 • cương kiện 剛健 • cường kiện 強健 • cường kiện 强健 • khang kiện 康健 • kiện khang 健康 • kiện thân 健身 • kiện toàn 健全 • kiện tướng 健將 • ổn kiện 穩健 • tráng kiện 壯健