Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
傍
Tìm kiếm
傍
Âm hán việt
bàng, bạng
訓読み:
かたわ.ら (katawa.ra), わき (waki), おか- (oka-), はた (hata), そば (soba)
音読み:
ボウ (bō)
Nghĩa:
bạng nhân môn hộ 傍人門戶