Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt bị
訓読み: そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni)
音読み: ビ (bi)
Nghĩa: bất bị 不備 • bị án 備案 • bị bảng 備榜 • bị chú 備註 • bị gia 備家 • bị khảo 備考 • bị kiện 備件 • bị liệu 備料 • bị số 備數 • bị vị 備位 • bị viên 備員 • cảnh bị 警備 • cầu toàn trách bị 求全責備 • chỉnh bị 整備 • chuẩn bị 准備 • chuẩn bị 準備 • chuẩn bị kim 准備金 • cụ bị 具備 • dự bị 預備 • dự bị 预備 • giới bị 戒備 • hậu bị 後備 • hoàn bị 完備 • phòng bị 防備 • quân bị 軍備 • sung bị 充備 • toàn bị 全備 • trách bị 責備 • trữ bị 儲備 • tứ lục bị lãm 四六備覽 • việt sử bị lãm 越史備覽 • vũ bị 武備