Âm hán việt
nghi
訓読み:
音読み:
ギ (gi)
Nghĩa:
điển nghi 典儀 • giáo nghi 教儀 • khuê nghi 閨儀 • lễ nghi 禮儀 • loan nghi 鸞儀 • lưỡng nghi 兩儀 • mẫu nghi 母儀 • nghi biểu 儀表 • nghi chế 儀制 • nghi dong 儀容 • nghi dung 儀容 • nghi lễ 儀禮 • nghi môn 儀門 • nghi phạm 儀範 • nghi phục 儀服 • nghi thái 儀態 • nghi thức 儀式 • nghi trạng 儀狀 • nghi trượng 儀仗 • phong nghi 風儀 • quách tử nghi phú 唬子儀賦 • quang nghi 光儀 • quy nghi 規儀 • sính nghi 聘儀 • tam nghi 三儀 • triều nghi 朝儀 • uy nghi 威儀 • vũ nghi 羽儀