Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
児
Tìm kiếm
児
Âm hán việt
nhi
訓読み:
こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko)
音読み:
ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Nghĩa:
1. đứa trẻ 2. con (từ xưng hô với cha mẹ)