Âm hán việt
cụ
訓読み:
そな.える (sona.eru), つぶさ.に (tsubusa.ni)
音読み:
グ (gu)
Nghĩa:
bạc cụ 薄具 • bất cụ 不具 • chiến cụ 戰具 • công cụ 工具 • cụ bị 具備 • cụ chiêm 具瞻 • cụ hữu 具有 • cụ khánh 具慶 • cụ ngục 具獄 • cụ thể 具体 • cụ thể 具體 • cụ văn 具文 • diện cụ 面具 • dụng cụ 用具 • gia cụ 家具 • hàn cụ 寒具 • khí cụ 器具 • luỹ cụ 櫑具 • ngoạn cụ 玩具 • nông cụ 农具 • nông cụ 農具 • trà cụ 茶具 • văn cụ 文具