Âm hán việt
điển
訓読み:
音読み:
テン (ten), デン (den)
Nghĩa:
ân điển 恩典 • bách khoa từ điển 百科辭典 • bang giao điển lệ 邦交典例 • cổ điển 古典 • đại nam hội điển sự lệ 大南會典事例 • điển bạ 典簿 • điển chế 典制 • điển chí 典志 • điển chương 典章 • điển cố 典故 • điển đương 典當 • điển hình 典刑 • điển hình 典型 • điển khách 典客 • điển lễ 典禮 • điển mại 典賣 • điển nghi 典儀 • điển ngục 典獄 • điển nhã 典雅 • điển phạm 典範 • điển phạm 典范 • điển pháp 典法 • điển thiếp 典貼 • điển thường 典常 • điển tịch 典籍 • điển vật 典物 • hoàng triều đại điển 皇朝大典 • hội điển 會典 • khánh điển 慶典 • kinh điển 經典 • lê triều hội điển 黎朝會典 • nhã điển 雅典 • phạn điển 梵典 • pháp điển 法典 • quốc điển 國典 • thao điển 操典 • thuỵ điển 瑞典 • tự điển 字典 • từ điển 辭典 • xuất điển 出典