Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt kiêm
訓読み: か.ねる (ka.neru), -か.ねる (-ka.neru)
音読み: ケン (ken)
Nghĩa: kiêm ái 兼愛 • kiêm dung 兼容 • kiêm lĩnh 兼領 • kiêm nhiệm 兼任 • kiêm quản 兼管 • kiêm tính 兼并 • kiêm vị 兼味