Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt nạp, nội
訓読み: うち (uchi)
音読み: ナイ (nai), ダイ (dai)
Nghĩa: hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内