Âm hán việt
tái
訓読み:
ふたた.び (futata.bi)
音読み:
サイ (sai), サ (sa)
Nghĩa:
bất tái 不再 • kiền khôn tái tạo 乾坤再造 • nhất tái 一再 • tái bản 再版 • tái bút 再筆 • tái cử 再舉 • tái dã 再也 • tái dã bất 再也不 • tái độ 再度 • tái giá 再嫁 • tái giá 再稼 • tái hiện 再現 • tái hoàn 再還 • tái hồi 再囘 • tái hồi 再回 • tái khởi 再起 • tái kiến 再見 • tái kiến 再见 • tái lai 再來 • tái ngu 再虞 • tái phạm 再犯 • tái phát 再發 • tái sanh 再生 • tái sinh 再生 • tái tam 再三 • tái tạo 再造 • tái thẩm 再審 • tái thế 再世 • tái thí 再試 • tái thứ 再次 • tái tiếu 再笑 • tái tiếu 再醮 • tái tòng huynh đệ 再從兄弟