Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
冠
Tìm kiếm
冠
Âm hán việt
quan, quán
訓読み:
かんむり (kan muri)
音読み:
カン (kan)
Nghĩa:
gia quán 加冠 • quán giả 冠者 • quán quân 冠军 • quán quần 冠群 • quán quân 冠軍 • quán thế 冠世 • quán thế chi tài 冠世之才 • quán tuyệt 冠絕 • quán tuyệt 冠絶 • quán tử 冠子 • quán từ 冠詞