Âm hán việt
lãnh
訓読み:
つめ.たい (tsume.tai), ひ.える (hi.eru), ひ.や (hi.ya), ひ.ややか (hi.yayaka), ひ.やす (hi.yasu), ひ.やかす (hi.yakasu), さ.める (sa.meru), さ.ます (sa.masu)
音読み:
レイ (rei)
Nghĩa:
da lộ tát lãnh 耶路撒冷 • đống lãnh 凍冷 • hàn lãnh 寒冷 • lãnh chiến 冷战 • lãnh chiến 冷戰 • lãnh cung 冷宮 • lãnh đạm 冷淡 • lãnh khí 冷氣 • lãnh nguyệt 冷月 • lãnh tâm 冷心 • lãnh tịch 冷僻 • lãnh tiễn 冷箭 • lãnh tiết 冷節 • lãnh tiếu 冷笑 • lãnh tĩnh 冷靜 • phát lãnh 發冷 • phóng lãnh tiền 放冷箭 • xỉ lãnh 齒冷