Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt xuý, xuất, xích
訓読み: で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
音読み: シュツ (shutsu), スイ (sui)
Nghĩa: một tấn (một đoạn) trong vở tuồng