Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
出
Tìm kiếm
出
Âm hán việt
xuý, xuất, xích
訓読み:
で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
音読み:
シュツ (shutsu), スイ (sui)
Nghĩa:
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng