Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
刈
Tìm kiếm
刈
Âm hán việt
ngải
訓読み:
か.る (ka.ru)
音読み:
ガイ (gai), カイ (kai)
Nghĩa:
Cắt cỏ, trừ cỏ — Cái liềm để cắt cỏ — Cắt đức. Dứt bỏ. Giết chết.