Âm hán việt
hình
訓読み:
音読み:
ケイ (kei)
Nghĩa:
âm hình 陰刑 • bát hình 八刑 • bổn hình 本刑 • cung hình 宮刑 • cực hình 極刑 • đại hình 大刑 • đề hình 提刑 • điển hình 典刑 • đồ hình 徒刑 • gia hình 加刑 • giảm hình 減刑 • giảo hình 絞刑 • hành hình 行刑 • hình bộ 刑部 • hình luật 刑律 • hình pháp 刑法 • hình phạt 刑罰 • hình sự 刑事 • hoả hình 火刑 • hoãn hình 緩刑 • hủ hình 腐刑 • khiển hình 遣刑 • khinh hình 輕刑 • khổ hình 苦刑 • mặc hình 墨刑 • ngũ hình 五刑 • ngục hình 獄刑 • nhục hình 肉刑 • oan hình 冤刑 • phụ gia hình 附加刑 • phục hình 伏刑 • phục hình 服刑 • sinh mệnh hình 生命刑 • tàm hình 蠶刑 • thượng hình 上刑 • trượng hình 杖刑 • tử hình 死刑