Âm hán việt
phán
訓読み:
わか.る (waka.ru)
音読み:
ハン (han), バン (ban)
Nghĩa:
đàm phán 談判 • phán chánh 判正 • phán chính 判正 • phán duệ 判袂 • phán định 判定 • phán đoán 判断 • phán đoán 判斷 • phán lệ 判例 • phán ngữ 判語 • phán quyết 判决 • phán quyết 判決 • phán sự 判事 • phán truyền 判傳 • phán xử 判处 • phán xử 判處 • phân thủ phán duệ 分首判袂 • phê phán 批判 • tài phán 裁判 • thẩm phán 审判 • thẩm phán 審判 • thông phán 通判 • tuyên phán 宣判