Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thích, thứ
訓読み: さ.す (sa.su), さ.さる (sa.saru), さ.し (sa.shi), さし (sashi), とげ (toge)
音読み: シ (shi)
Nghĩa: thứ sử 刺使 • thứ sử 刺史