Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
刺
Tìm kiếm
刺
Âm hán việt
thích, thứ
訓読み:
さ.す (sa.su), さ.さる (sa.saru), さ.し (sa.shi), さし (sashi), とげ (toge)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
thứ sử 刺使 • thứ sử 刺史