Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
前
Tìm kiếm
前
Âm hán việt
tiền, tiễn
訓読み:
まえ (mae), -まえ (-mae)
音読み:
ゼン (zen)
Nghĩa:
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.