Âm hán việt
cang, cương
訓読み:
音読み:
ゴウ (gō)
Nghĩa:
cương chính 剛正 • cương cương 剛剛 • cương cường 剛強 • cương độ 剛度 • cương hảo 剛好 • cương kiện 剛健 • cương kình 剛勁 • cương liệt 剛烈 • cương mao 剛毛 • cương ngạnh 剛硬 • cương nghị 剛毅 • cương nhu 剛柔 • cương phong 剛風 • cương quả 剛果 • cương quyết 剛決 • cương tài 剛才 • cương tài 剛纔 • cương thể 剛體 • cương tính 剛性 • cương trực 剛直 • cương vũ 剛武 • kim cương 金剛