Âm hán việt
sang, sáng
訓読み:
つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず (kizu), けず.しける (kezu.shikeru)
音読み:
ソウ (sō), ショウ (shō)
Nghĩa:
khai sáng 開創 • sáng chế 創制 • sáng cơ 創基 • sáng cử 創舉 • sáng khởi 創起 • sáng kiến 創建 • sáng kiến 創見 • sáng lập 創立 • sáng nghiệp 創業 • sáng nghiệp thuỳ thống 創業垂統 • sáng tác 創作 • sáng tạo 創造 • sáng thế 創世 • sáng thế kí 創世記 • sáng thiết 創設