Âm hán việt
kịch
訓読み:
音読み:
ゲキ (geki)
Nghĩa:
bi kịch 悲劇 • ca kịch 歌劇 • cấp kịch 急劇 • diễn kịch 演劇 • gia kịch 加劇 • hài kịch 諧劇 • hỉ kịch 喜劇 • hí kịch 戲劇 • hoạt kịch 活劇 • kịch bản 劇本 • kịch bổn 劇本 • kịch chiến 劇戰 • kịch dược 劇藥 • kịch độc 劇毒 • kịch liệt 劇烈 • kịch trường 劇場 • kinh kịch 京劇 • nguy kịch 危劇 • soạn kịch 撰劇 • sử kịch 史劇 • tạp kịch 雜劇 • thảm kịch 慘劇