Âm hán việt
lực
訓読み:
ちから (chikara)
音読み:
リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii)
Nghĩa:
ác lực 握力 • ái lực 愛力 • ám lực 暗力 • áp lực 压力 • áp lực 壓力 • bạc lực 薄力 • bạo lực 暴力 • bất khả kháng lực 不可抗力 • bất lực 不力 • binh lực 兵力 • bút lực 筆力 • cân lực 筋力 • chủ lực 主力 • công lực 功力 • cực lực 極力 • dẫn lực 引力 • dũng lực 勇力 • đại lực 大力 • đàn lực 彈力 • đắc lực 得力 • đấu lực 鬬力 • điện lực 電力 • động lực 动力 • động lực 動力 • đồng tâm hiệp lực 同心協力 • hấp lực 吸力 • hiệp lực 协力 • hiệp lực 協力 • hiệp lực 合力 • hiệu lực 效力 • hoạt lực 活力 • học lực 學力 • hợp lực 合力 • huyết lực 血力 • hữu lực 有力 • khí lực 氣力 • kí lực 記力 • kiệt lực 竭力 • kình lực 勍力 • lao lực 勞力 • lục lực 僇力 • lực điền 力田 • lực đồ 力图 • lực đồ 力圖 • lực hành 力行 • lực lượng 力量 • lực sĩ 力士 • mã lực 馬力 • ma lực 魔力 • mãnh lực 猛力 • não lực 腦力 • năng lực 能力 • nghị lực 毅力 • nghiệp lực 業力 • nguyên động lực 原動力 • nhãn lực 眼力 • nhiệt lực 熱力 • nỗ lực 努力 • nội lực 內力 • pháp lực 法力 • phấn lực 奮力 • phí lực 費力 • phong lực 風力 • phong lực biểu 風力表 • phụ lực 負力 • quốc lực 国力 • quốc lực 國力 • quyền lực 权力 • quyền lực 權力 • súc lực 畜力 • tài lực 才力 • tâm lực 心力 • tận lực 盡力 • tất lực 畢力 • thần lực 神力 • thế lực 势力 • thế lực 勢力 • thực lực 实力 • thực lực 實力 • tiềm lực 潛力 • tinh lực 精力 • tốc lực 速力 • trí lực 智力 • trí lực 致力 • trọng lực 重力 • trợ lực 助力 • trở lực 阻力 • từ lực 磁力 • tự lực 自力 • tự lực cánh sinh 自力更生 • uy lực 威力 • ứng lực 应力 • ứng lực 應力 • vật lực 物力 • vô lực 無力 • vũ lực 武力 • xảo khắc lực 巧克力 • xuất lực 出力