Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
勾
Tìm kiếm
勾
Âm hán việt
câu, cấu
訓読み:
かぎ (kagi), ま.がる (ma.garu)
音読み:
コウ (kō), ク (ku)
Nghĩa:
① Kiềm chế; ② Công việc. 【勾當】cấu đương [gòudang] Mánh khóe, thủ đoạn, ngón, trò: 無恥勾當 Những ngón vô liêm sỉ; 罪惡勾當 Thủ đoạn tội ác; ③ [Gòu] (Họ) Cấu. Xem 勾 [gou].