Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt vật
訓読み: なか.れ (naka.re), なし (nashi)
音読み: モチ (mochi), ブツ (butsu), ボツ (botsu)
Nghĩa: cùng khấu vật truy 窮寇勿追 • tang vật 赃勿 • vật dược 勿藥 • vật dược hữu hỉ 勿藥有喜