Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hoa, hoá
訓読み: ば.ける (ba.keru), ば.かす (ba.kasu), ふ.ける (fu.keru), け.する (ke.suru)
音読み: カ (ka), ケ (ke)
Nghĩa: ác hoá 惡化 • ân hoá 恩化 • âu hoá 歐化 • bá hoá 播化 • biến hoá 变化 • biến hoá 變化 • cảm hoá 感化 • chuyển hoá 轉化 • chuyển hoá 转化 • cường hoá 強化 • cường hoá 强化 • dung hoá 融化 • dưỡng hoá 氧化 • đồng hoá 同化 • đức hoá 德化 • giáo hoá 教化 • hành hoá 行化 • hoá công 化工 • hoá dân 化民 • hoá dục 化育 • hoá duyên 化緣 • hoá hạc 化鶴 • hoả hoá 火化 • hoá học 化学 • hoá học 化學 • hoá hợp 化合 • hoá nhi 化兒 • hoá phẩm 化品 • hoá sinh 化生 • hoá thạch 化石 • hoá thân 化身 • hoá tiêm 化纖 • hoá trang 化妆 • hoá trang 化妝 • hoá trang 化裝 • hợp thức hoá 合式化 • hủ hoá 腐化 • huyễn hoá 幻化 • khai hoá 開化 • khí hoá 氣化 • lí hoá 理化 • mộ hoá 募化 • nhân cách hoá 人格化 • nhiễm hoá 染化 • nhuyễn hoá 輭化 • nhược hoá 弱化 • pháp hoá 法化 • phong hoá 風化 • phu hoá 敷化 • phụ hoá 附化 • quần hoá 羣化 • quốc hữu hoá 國有化 • quy hoá 歸化 • sinh hoá 生化 • tạo hoá 造化 • thanh hoá 清化 • thoái hoá 退化 • thuận hoá 順化 • tiến hoá 進化 • tiêu hoá 消化 • văn hoá 文化 • vật hoá 物化 • vũ hoá 羽化 • vương hoá 王化 • xích hoá 赤化