Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
区
Tìm kiếm
区
Âm hán việt
khu, âu
訓読み:
音読み:
ク (ku), オウ (ō), コウ (kō)
Nghĩa:
① Cái âu (một thứ đấu thời xưa, bằng 12 thưng); ② [Ou] (Họ) Âu. Xem 區 [qu].