Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt khu, âu
訓読み:
音読み: ク (ku), オウ (ō), コウ (kō)
Nghĩa: ① Cái âu (một thứ đấu thời xưa, bằng 12 thưng); ② [Ou] (Họ) Âu. Xem 區 [qu].