Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hiệp
訓読み:
音読み: キョウ (kyō)
Nghĩa: đồng tâm hiệp lực 同心協力 • hiệp điều 協調 • hiệp định 協定 • hiệp đồng 協同 • hiệp hoà 協和 • hiệp hội 協會 • hiệp lực 協力 • hiệp nghị 協議 • hiệp tác 協作 • hiệp thương 協商 • hiệp trấn 協鎮 • hiệp trợ 協助 • hiệp ước 協約 • thoả hiệp 妥協