Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
占
Tìm kiếm
占
Âm hán việt
chiêm, chiếm
訓読み:
し.める (shi.meru), うらな.う (urana.u)
音読み:
セン (sen)
Nghĩa:
chiếm công vi tư 占公為私 • chiếm cứ 占據 • chiếm đoạt 占奪 • chiếm hữu 占有 • chiếm lĩnh 占領 • chiếm thượng phong 占上風 • cưỡng chiếm 強占 • khẩu chiếm 口占 • xâm chiếm 侵占